tắt kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắt kinh+ verb
- to stop (cease menses)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắt kinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tắt kinh":
tắt kinh thất kinh - Những từ có chứa "tắt kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 512